Có 2 kết quả:

本底計數 běn dǐ jì shù ㄅㄣˇ ㄉㄧˇ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ本底计数 běn dǐ jì shù ㄅㄣˇ ㄉㄧˇ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

background count

Từ điển Trung-Anh

background count